DANH SÁCH HỌC VIÊN HỌA SỸ THIẾT KẾ ĐỒ HỌA KHÓA 39
(Kèm theo QĐ số:……./QĐ- ĐHMTHCM ngày
……tháng…….năm 2017 của Hiệu trưởng Trường ĐH Mỹ thuật TP.HCM)
Lớp : GD39-A1. Thời gian học : Sáng 2-4-6 (08h00-11h00)
STT
|
HỌ
& TÊN
|
NƠI SINH
|
N/nữ
|
1.
|
Lê
Đức Anh
|
Đồng Tháp
|
Nam
|
2.
|
Nguyễn
Ngọc Đại Hiệp
|
TP.HCM
|
Nam
|
3.
|
Lê
Mai Phước Học
|
TP.HCM
|
Nam
|
4.
|
Lâm
Sơn Mỹ Linh
|
Lâm Đồng
|
Nữ
|
5.
|
Nguyễn
Tuyết Thanh Ngân
|
TP.HCM
|
Nữ
|
6.
|
Đỗ
Vũ Minh Ngọc
|
TP.HCM
|
Nữ
|
7.
|
Lê
Hoàng Nguyên
|
Đăk Lăk
|
Nam
|
8.
|
Phan
Thị Quỳnh Như
|
Nghệ An
|
Nữ
|
9.
|
Trần Ngọc Nam Phương
|
TP.HCM
|
Nữ
|
10.
|
Nguyễn
Phúc Sanh
|
Bình Thuận
|
Nam
|
11.
|
Nguyễn Đức Tài
|
TP.HCM
|
Nam
|
12.
|
Lê
Hoàng Phương Thảo
|
TP.HCM
|
Nữ
|
13.
|
Huỳnh
Minh Thư
|
TP.HCM
|
Nữ
|
14.
|
Lê Minh Tiến
|
Quảng Trị
|
Nam
|
15.
|
Nguyễn
Thị Minh Trang
|
TP.HCM
|
Nữ
|
16.
|
Nguyễn
Ngọc Thanh Vy
|
Bình Thuận
|
Nữ
|
Lớp : GD39-A2. Thời
gian học : Sáng 2-4-6 (08h00-11h00)
STT
|
HỌ
& TÊN
|
NƠI SINH
|
Nam/nữ
|
1.
|
Nguyễn
Nhật Bảo
|
TP.HCM
|
Nam
|
2.
|
Kiều
Thúy Hiền
|
Đăk Lăk
|
Nữ
|
3.
|
Trần
Đặng Phương Lan
|
TP.HCM
|
Nữ
|
4.
|
Trần
Thanh Tùng
|
Đồng Tháp
|
Nam
|
5.
|
Thiên
Bảo Khang
|
Ninh Thuận
|
Nam
|
6.
|
Lê
Việt Thùy Linh
|
TP.HCM
|
Nữ
|
7.
|
Lê
Hoàng Nguyên
|
TP.Huế
|
Nam
|
8.
|
Lài
Lương Nhân
|
TP.HCM
|
Nữ
|
9.
|
Trần Cao Nguyên
|
Lâm Đồng
|
Nam
|
10.
|
Nguyễn
Thị Như Quỳnh
|
TP.HCM
|
Nữ
|
11.
|
Nguyễn
Phúc Anh Thư
|
Khánh Hòa
|
Nữ
|
12.
|
Phạm Thị Bích Thuận
|
Bình Định
|
Nữ
|
13.
|
Nguyễn
Minh Tiến
|
Bình Dương
|
Nam
|
14.
|
Nguyễn
Thị Thanh Trang
|
Khánh Hòa
|
Nữ
|
15.
|
Lê
Nhật Trường
|
Lâm Đồng
|
Nam
|
16.
|
Phạm Cẩm Uyên
|
Bến Tre
|
Nữ
|
17.
|
Trần Sáng Vĩ
|
|
Nam
|
Lớp : GD39-B. Thời gian học : Tối 2-4-6 (18h00-21h00)
STT
|
HỌ &
TÊN
|
NƠI SINH
|
Nam/nữ
|
01
|
Nguyễn Ngọc Minh An
|
TP.HCM
|
Nữ
|
02
|
Võ
Thị Hồng Châu
|
Tây Ninh
|
Nữ
|
03
|
Võ
Thị Hồng Điệp
|
Quảng
Ngãi
|
Nữ
|
04
|
Nguyễn
Ngân Hà
|
TP.HCM
|
Nữ
|
05
|
Nguyễn
Văn Hùng
|
Thanh Hóa
|
Nam
|
06
|
Nguyễn Hoàng Ngọc Khánh
|
TT Huế
|
Nữ
|
07
|
Nguyễn
Thiên Kim
|
TP.HCM
|
Nữ
|
08
|
Nguyễn Lê Thùy Linh
|
TP.HCM
|
Nữ
|
09
|
Trần Thanh Long
|
Bình Phước
|
Nam
|
10
|
Đỗ
Thùy Ly
|
Đăk
lăk
|
Nữ
|
11
|
Nguyễn Tấn Phú
|
TP.HCM
|
Nam
|
12
|
Nguyễn Thị Hồng Phước
|
|
Nữ
|
13
|
Nguyễn
Thoại Phương
|
|
Nữ
|
14
|
Nguyễn Thị Thùy Quyên
|
Khánh Hòa
|
Nữ
|
15
|
Hoàng
Thị Như Quỳnh
|
Đồng Nai
|
Nữ
|
16
|
Nguyễn Hồng Sơn
|
TP.HCM
|
Nam
|
17
|
Nguyễn Đỗ Steffanie
|
TP.HCM
|
Nữ
|
18
|
Phạm
Hồng Thủy
|
TP.HCM
|
Nữ
|
19
|
Thanh Nguyễn Trọng Tín
|
TP.HCM
|
Nam
|
20
|
Nguyễn
Ngôn Trung Tín
|
TP.HCM
|
Nam
|
21
|
Võ
Như Trâm
|
Vĩnh Long
|
Nữ
|
22
|
Trần
Thái Trân
|
Sóc
Trăng
|
Nữ
|
23
|
Phạm
Thanh Tùng
|
Quảng Ngãi
|
Nam
|
24
|
Đặng Thị Kim Xuyên
|
TP.HCM
|
Nữ
|