Đề nghị Anh (chị) có tên trong danh sách dưới đây đúng 8h00 ngày 24/12/2016 có mặc tại phòng CL15, lầu 8 chuẩn bị trang phục và tham dự lễ bế giảng nhận chứng chỉ tốt nghiệp năm 2016. Đề nghị mặc trang phục lịch sự khi tham dự lễ.
STT
|
HỌ & TÊN
|
NGÀY SINH
|
NƠI SINH
|
LỚP
|
XẾP LOẠI
|
FD01
|
01
|
Phạm Phú Quốc
|
10/07/1988
|
Gia Lai
|
FD01
|
Giỏi
|
02
|
Trần Hữu Vinh
|
18/08/1993
|
TP.HCM
|
FD01
|
Giỏi
|
03
|
Phạm Ngọc Diệu Tâm
|
24/01/1992
|
TP.HCM
|
FD01
|
Giỏi
|
04
|
Nguyễn Thị Khánh Tâm
|
20/03/1992
|
TP.HCM
|
FD01
|
Khá
|
05
|
Võ Tiến Đạt
|
07/12/1996
|
Lâm Đồng
|
FD01
|
Khá
|
06
|
Trần Gia Hà
|
02/08/1996
|
Bình Định
|
FD01
|
Khá
|
WD01
|
07
|
Nguyễn Sơn Tùng
|
25/04/1990
|
Quảng Ngãi
|
WD01
|
Xuất sắc
|
08
|
Nguyễn Tường Vi
|
12/10/1987
|
Vũng Tàu
|
WD01
|
Giỏi
|
09
|
Phạm Đào Đình Luân
|
10/08/1991
|
Đồng Nai
|
WD01
|
Giỏi
|
3D GameK10
|
10
|
Nguyễn Minh Đạt
|
27/04/1994
|
TP.HCM
|
GA-K10
|
Giỏi
|
11
|
Đoàn Du Miên
|
06/05/1992
|
Đồng nai
|
GA-K10
|
Giỏi
|
12
|
Đoàn Dũ
|
29/11/1996
|
Gia Lai
|
GA-K10
|
Khá
|
13
|
Nguyễn Thị Thanh Phương
|
19/08/1992
|
TP.HCM
|
GA-K10
|
Khá
|
14
|
Phạm Thái Tố Tâm
|
14/06/1996
|
TP.HCM
|
GA-K10
|
Khá
|
15
|
Khấu Trường Thạnh
|
27/05/1985
|
TP.HCM
|
GA-K10
|
Khá
|
16
|
Nguyễn Tường Vũ
|
07/09/1988
|
TP.HCM
|
GA-K10
|
Khá
|
17
|
Hoàng Ngọc Tuấn Anh
|
09/03/1983
|
TP.HCM
|
GA-K10
|
TB Khá
|
18
|
Nguyễn Thị Thùy Linh
|
08/07/1987
|
TP.HCM
|
GA-K10
|
TB Khá
|
19
|
Dương Mỹ Phương
|
23/07/1990
|
TP.HCM
|
GA-K10
|
TB Khá
|
GD26
|
20
|
Nguyễn Thục Uyển
|
08/03/1992
|
TP.HCM
|
GD26-A
|
Giỏi
|
21
|
Lê Thành Đạt
|
01/11/1988
|
TP.HCM
|
GD26-B
|
Giỏi
|
22
|
Vũ Thị Trúc Hà
|
29/07/1991
|
Long An
|
GD26-B
|
Giỏi
|
23
|
Trần Thị Yến Nghi
|
13/07/1994
|
TP.HCM
|
GD26-B
|
Giỏi
|
24
|
Trần Minh Phương
|
16/06/1991
|
TP.HCM
|
GD26-B
|
Giỏi
|
25
|
Nguyễn Diễm Khanh
|
07/01/1994
|
TP.HCM
|
GD26-B
|
Khá
|
26
|
Trần Minh Luân
|
03/11/1991
|
TP.HCM
|
GD26-B
|
Khá
|
27
|
Lương Ngọc Phương Vy
|
26/07/1990
|
TP.HCM
|
GD26-B
|
Khá
|
28
|
Nguyễn Thị Việt Trinh
|
05/01/1995
|
An Giang
|
GD25-C
|
Khá
|
GD27
|
29
|
Nguyễn Mai Anh
|
16/03/1992
|
Cần Thơ
|
GD27-A
|
Giỏi
|
30
|
Lê Vũ Trà My
|
29/06/1993
|
Đăk lăk
|
GD27-A
|
Giỏi
|
31
|
Bùi Thị Ngọc Hiền
|
10/10/1991
|
Nam Định
|
GD27-A
|
Giỏi
|
32
|
Nguyễn Phú Tài
|
12/01/1990
|
Đồng Nai
|
GD26-A
|
Giỏi
|
33
|
Trần Kim Long
|
16/09/1984
|
TP.HCM
|
GD23-A
|
Giỏi
|
34
|
Phan Nguyễn Thị Ngọc Cầm
|
29/05/1991
|
Tây Ninh
|
GD24-B2
|
Giỏi
|
35
|
Đỗ Tuấn Anh
|
23/12/1994
|
Bình thuận
|
GD26-B
|
Giỏi
|
36
|
Võ Minh Đạt
|
22/06/1994
|
TP.HCM
|
GD27-A
|
Khá
|
37
|
Trần Hỷ
|
12/07/1993
|
TP.HCM
|
GD27-A
|
Khá
|
38
|
Trần Đình Quốc Việt
|
27/09/1995
|
Lâm Đồng
|
GD27-A
|
Khá
|
39
|
Phạm Phúc Kha
|
27/07/1992
|
Quảng Ngãi
|
GD27-B
|
Khá
|
40
|
Phan Trương Hưng Thịnh
|
19/09/1995
|
TP.HCM
|
GD27-B
|
Khá
|
41
|
Hồng Thế Phương
|
02/03/1978
|
TP.HCM
|
GD26-B
|
Khá
|
42
|
Lý Sinh Vinh
|
23/10/1988
|
TP.HCM
|
GD23-A
|
Khá
|
43
|
Nguyễn Thị Ngọc Diệp
|
08/08/1993
|
Đăklăk
|
GD23-A
|
Khá
|
44
|
Phạm Thoại Xuân Quỳnh
|
26/07/1989
|
TP.HCM
|
GD24-B
|
Khá
|
45
|
Nguyễn Hữu Vỹ
|
22/12/1992
|
Phú Yên
|
GDX9-B
|
Khá
|
46
|
Phạm Thị Mỹ Tiên
|
07/03/1996
|
Đồng Nai
|
GD27-B
|
Khá
|
47
|
Đinh Minh Thùy
|
07/04/1989
|
Tiền Giang
|
GD24-B
|
Khá
|
48
|
Phạm Nguyễn Trần Châu
|
13/04/1995
|
Vũng Tàu
|
GD26-A
|
Khá
|
49
|
Nguyễn Thị Thuỳ Linh
|
04/01/1993
|
Đồng Nai
|
GD26-A
|
Khá
|
50
|
Huynh Pascal Perrin
|
12/01/1992
|
TP.HCM
|
GD25-C
|
TB Khá
|
GD28
|
51
|
Cao Thị Thủy Tuyền
|
16/03/1994
|
TP.HCM
|
GD28-A
|
Giỏi
|
52
|
Phạm Bảo Khang
|
28/05/1994
|
TP.HCM
|
GD28-B
|
Giỏi
|
53
|
Nguyễn Ngọc Xuân Quỳnh
|
12/02/1990
|
Long An
|
GD28-A
|
Giỏi
|
54
|
Trần Ngọc Hải Yến
|
06/03/1992
|
TP.HCM
|
GD27-B
|
Giỏi
|
55
|
Võ Thị Hồng Liên
|
25/02/1993
|
Bình Dương
|
GD26-A
|
Giỏi
|
56
|
Hồ Hữu Thừa
|
20/02/1993
|
Tiền Giang
|
GD28-B
|
Giỏi
|
57
|
Nguyễn Thị Kiều Chinh
|
10/10/1993
|
Tiền Giang
|
GD28-A
|
Khá
|
58
|
Đỗ Thị Hồng Nhi
|
28/08/1995
|
Thừa Thiên Huế
|
GD28-A
|
Khá
|
59
|
Lâm Nguyễn Như Quỳnh
|
23/02/1991
|
TP.HCM
|
GD28-A
|
Khá
|
60
|
Nguyễn Minh Thiện
|
02/01/1994
|
Bến Tre
|
GD28-A
|
Khá
|
61
|
Nguyễn Quang Đại
|
12/06/1996
|
Khánh hòa
|
GD28-B
|
Khá
|
62
|
Ngô Nguyễn Quỳnh Ngân
|
13/01/1993
|
TP.HCM
|
GD28-B
|
Khá
|
63
|
Nguyễn Hoàng Tuấn
|
29/01/1994
|
Đồng Nai
|
GD25-B
|
Khá
|
64
|
Cao Trung Tuyến
|
06/06/1994
|
Kiên Giang
|
GD25-B
|
Khá
|
65
|
Nguyễn Hữu Thị Giao Tiên
|
13/11/1989
|
Lâm Đồng
|
GD26-A
|
Khá
|
66
|
Võ Nguyễn Phi Long
|
02/05/1996
|
Gia Lai
|
GD27-A
|
Khá
|
67
|
Nguyễn Diễm Xuân
|
11/03/1993
|
TP.HCM
|
GD27-A
|
Khá
|
68
|
Trần Cát Tường
|
09/10/1994
|
TP.HCM
|
GD27-A
|
Khá
|
69
|
Nguyễn Nam Bình
|
15/11/1995
|
Đồng Tháp
|
GD26-A
|
Khá
|
70
|
Võ Thụy Bảo Châu
|
17/10/1995
|
TP.HCM
|
GD26-A
|
Khá
|
71
|
Lê Tuyết Nhi
|
12/09/1994
|
TP.HCM
|
GD27-A
|
Khá
|
72
|
Dư Minh Hiển
|
24/02/1990
|
TP.HCM
|
GD26-A
|
Khá
|
73
|
Nguyễn Bảo Thanh Thảo
|
18/05/1994
|
Ninh Thuận
|
GD23-B2
|
TB Khá
|
74
|
Nguyễn Đặng Nhựt Long
|
08/11/1988
|
Đồng Tháp
|
GD26-B
|
TB Khá
|
POLYART – Training art design