Polyart
– Training Art Design xin mời các Anh, Chị đạt Tốt nghiệp hoàn thành
các thủ tục Tốt nghiệp còn lại (bổ sung điểm còn nợ nếu có). Chứng nhận
tốt nghiệp tạm thời cùng bảng điểm sẽ được cấp vào ngày 08/09/2014.
TT
|
HỌ VÀ TÊN
|
LỚP
|
ĐIỂM BÀI
TỐT NGHIỆP
|
GHI CHÚ
|
|
|
|
01
|
Lâm Kim Chi
|
GD22-A
|
7.9
|
Đạt
|
|
02
|
Mai Thị Hiếu
|
GD22-A
|
8.2
|
Đạt
|
|
03
|
Đặng Mai Trúc Quyên
|
GD22-A
|
8.4
|
Đạt
|
|
04
|
Nguyễn Nhật Tuấn
|
GD22-A
|
8.1
|
Đạt
|
|
05
|
Võ Việt Hùng
|
GD22-A
|
8.8
|
Đạt
|
|
06
|
Thôi Vị Lợi
|
GD22-A
|
7.9
|
Đạt
|
|
07
|
Nguyễn Hữu Đăng Khoa
|
GD22-A
|
7.5
|
Đạt
|
|
08
|
Nguyễn Thị Hoàng Oanh
|
GD22-A
|
7.0
|
Đạt
|
|
09
|
Lê Văn Đăng
|
GD22-A
|
8.4
|
Đạt
|
|
10
|
Dương Thị Minh Phương
|
GD22-B
|
8.5
|
Đạt
|
|
11
|
Trần Đại Phú
|
GD22-B
|
8.0
|
Đạt
|
|
12
|
Vũ Đức Thịnh
|
GD22-B
|
7.0
|
Đạt
|
|
13
|
Nguyễn Trần Thanh Thảo
|
GD22-B
|
8.0
|
Đạt
|
|
14
|
Võ Thanh Tuyết Nhung
|
GD22-B
|
7.6
|
Đạt
|
|
15
|
Lê quang Minh Hiển
|
GD22-B
|
7.7
|
Đạt
|
|
16
|
Vũ Hồng Thanh
|
GD22-B
|
8.4
|
Đạt
|
|
17
|
Ngô Hoàng Trúc
|
GD22-C
|
7.0
|
Đạt
|
|
18
|
Nguyễn Thị Thanh Tuyền
|
GD22-C
|
8.1
|
Đạt
|
|
19
|
Hoàng khôi Nguyên
|
GD22-C
|
7.4
|
Đạt
|
|
20
|
Nguyễn Hoài Thanh
|
GD22-C
|
7.4
|
Đạt
|
|
21
|
Đỗ Thục Quân
|
GD22-C
|
7.9
|
Đạt
|
|
22
|
Nguyễn Kỳ Mỹ Duyên
|
GD22-C
|
7.8
|
Đạt
|
|
23
|
Trang Nguyễn Anh Thư
|
GD22-C
|
8.5
|
Đạt
|
|
24
|
Chung Kim Bảo
|
GD22-C
|
7.7
|
Đạt
|
|
25
|
Hà Quy Hưng
|
GD22-C
|
8.1
|
Đạt
|
|
26
|
Đoàn Đức Huy
|
GD22-C
|
7.7
|
Đạt
|
|
27
|
Bùi Thị Thu Thảo
|
GD22-C
|
6.7
|
Đạt
|
|
28
|
Nguyễn Thị Thuận Tâm
|
GD22-C
|
6.9
|
Đạt
|
|
29
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
GD22-D
|
7.8
|
Đạt
|
|
30
|
Nguyễn Quốc Cường
|
GD22-D
|
7.2
|
Đạt
|
|
31
|
Lê Khắc Quang
|
GD22-D
|
7.7
|
Đạt
|
|
32
|
Nguyễn Hoàng Phượng
|
GD22-D
|
6.8
|
Đạt
|
|
33
|
Lưu Thị Thu Minh
|
GD22-D
|
8.8
|
Đạt
|
|
34
|
Lê Phúc Hậu
|
GD22-D
|
8.0
|
Đạt
|
|
35
|
Lục Nguyễn Bình
|
GD22-D
|
8.0
|
Đạt
|
|
36
|
Nguyễn Thị Kim Trắt
|
GD22-D
|
7.1
|
Đạt
|
|
37
|
Nguyễn Thị Hoàng Quyên
|
GD21-A
|
7.4
|
Đạt
|
|
38
|
Võ Hồng Mai Vy
|
GD21-A
|
8.1
|
Đạt
|
|
39
|
Phạm Minh Hưng
|
GD21-A
|
7.7
|
Đạt
|
|
40
|
Đinh Thị Nhật Oanh
|
GD21-A
|
8.0
|
Đạt
|
|
41
|
Phan Thị Phương Dung
|
GD21-B
|
7.4
|
Đạt
|
|
42
|
Phạm Thị Thoa
|
GD21-B
|
7.4
|
Đạt
|
|
43
|
Huỳnh Phú Cường
|
GD21-B
|
7.3
|
Đạt
|
|
44
|
Phạm Văn Đạt
|
GD21-B
|
7.1
|
Đạt
|
|
45
|
Trương Quang Bảo
|
GD21-B
|
7.1
|
Đạt
|
|
46
|
Dương Đức Huy
|
GD21-D
|
8.0
|
Đạt
|
|