Thân mời các Anh (chị) có tên trong danh sách đến tham dự buổi lễ Bế giảng và nhận Chứng chỉ Tốt nghiệp:
+ Vào lúc 08h ngày 26/10/2014 tại Lầu 1, khu thực hành trường Đại học Mỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh.
+ Có mặt trước 15 phút chuẩn bị lễ phục. Đề Nghị trang phục lịch sự.
STT
|
HỌ & TÊN
|
ĐỒ ÁN
|
TB*
|
XẾP LOẠI
|
GDX4
|
01
|
Nguyễn Thị Hồng Khánh
|
6.9
|
7.3
|
Khá
|
GDX6
|
02
|
Đoàn Văn Toàn
|
6.8
|
7.3
|
Khá
|
GDX7
|
03
|
Nguyễn Yến Nhi
|
7.9
|
7.6
|
Khá
|
04
|
Lê Văn Tuyền
|
6.3
|
6.8
|
Trung bình khá
|
05
|
Hồ Huy Hoàng
|
8.4
|
7.6
|
Khá
|
GDX9
|
06
|
Trần Ngọc Vỹ Dạ
|
7.1
|
7.8
|
Khá
|
07
|
Trần Đức Tiến
|
6.3
|
7.2
|
Khá
|
08
|
Nguyễn Minh Trung
|
6.6
|
7.3
|
Khá
|
GD20
|
09
|
Phan Trần Minh
|
7.6
|
7.2
|
Khá
|
10
|
Trần Quang Lập
|
7.5
|
7.3
|
Khá
|
11
|
Cao Đức Thắng
|
7.3
|
7.5
|
Khá
|
12
|
Trần Đăng Vương
|
7.3
|
7.5
|
Khá
|
GD21
|
13
|
Đinh Thị Nhật Oanh
|
8.0
|
8.1
|
Giỏi
|
14
|
Trần Nguyễn Ái Duyên
|
7.3
|
8.2
|
Giỏi
|
15
|
Trần Đức Huy
|
8.1
|
8.7
|
Giỏi
|
16
|
Lê Hoàng Nam
|
7.6
|
8.2
|
Giỏi
|
17
|
Nguyễn Trần Hà Trâm
|
8.0
|
8.0
|
Giỏi
|
18
|
Nguyễn Tấn Đạo
|
8.0
|
8.2
|
Giỏi
|
19
|
Trần Anh Trâm
|
7.0
|
8.2
|
Giỏi
|
20
|
Hà Lê Ly Va
|
7.3
|
8.1
|
Giỏi
|
21
|
Thiều Xuân Cường
|
7.4
|
7.8
|
Khá
|
22
|
Huỳnh Thanh Liêm
|
6.2
|
7.5
|
Khá
|
23
|
Phạm Minh Hưng
|
7.7
|
7.4
|
Khá
|
24
|
Nguyễn Thị Hoàng Quyên
|
7.4
|
7.5
|
Khá
|
25
|
Võ Hồng Mai Vy
|
8.1
|
7.6
|
Khá
|
26
|
Khưu Vũ Đan Quỳnh
|
7.0
|
7.6
|
Khá
|
27
|
Hứa Thái Trung
|
7.3
|
7.9
|
Khá
|
28
|
Tsần Bạt Tuấn
|
7.4
|
7.7
|
Khá
|
29
|
Phạm Thị Thoa
|
7.4
|
7.6
|
Khá
|
30
|
Phạm Văn Đạt
|
7.1
|
7.9
|
Khá
|
31
|
Phan Thị Phương Dung
|
7.4
|
7.9
|
Khá
|
32
|
Châu Thị Hiên
|
7.3
|
7.5
|
Khá
|
GD22
|
33
|
Lâm Kim Chi
|
7.9
|
8.0
|
Giỏi
|
34
|
Mai Thị Hiếu
|
8.2
|
8.3
|
Giỏi
|
35
|
Nguyễn Nhật Tuấn
|
8.1
|
8.0
|
Giỏi
|
36
|
Đặng Mai Trúc Quyên
|
8.4
|
8.3
|
Giỏi
|
37
|
Trần Đại Phú
|
8.0
|
8.4
|
Giỏi
|
38
|
Nguyễn Trần Thanh Thảo
|
8.0
|
8.6
|
Giỏi
|
39
|
Vũ Hồng Thanh
|
8.4
|
8.9
|
Giỏi
|
40
|
Trang Nguyễn Anh Thư
|
8.5
|
8.1
|
Giỏi
|
41
|
Lê Khắc Quang
|
7.7
|
8.5
|
Giỏi
|
42
|
Thôi Vị Lợi
|
7.9
|
7.6
|
Khá
|
43
|
Nguyễn Hữu Đăng Khoa
|
7.5
|
7.4
|
Khá
|
44
|
Võ Việt Hùng
|
8.8
|
7.7
|
Khá
|
45
|
Nguyễn Thị Hoàng Oanh
|
7.0
|
7.2
|
Khá
|
46
|
Vũ Đức Thịnh
|
7.0
|
7.5
|
Khá
|
47
|
Nguyễn Hoài Thanh
|
7.4
|
7.5
|
Khá
|
48
|
Đỗ Thục Quân
|
7.9
|
7.3
|
Khá
|
49
|
Đoàn Đức Huy
|
7.7
|
7.3
|
Khá
|
50
|
Nguyễn Thị Thanh Tuyền
|
8.1
|
7.8
|
Khá
|
51
|
Ngô Hoàng Trúc
|
7.0
|
7.4
|
Khá
|
52
|
Nguyễn Kỳ Mỹ Duyên
|
7.8
|
7.2
|
Khá
|
53
|
Hà Quy Hưng
|
8.1
|
7.9
|
Khá
|
54
|
Bùi Thị Thu Thảo
|
6.7
|
6.9
|
Trung bình khá
|
55
|
Nguyễn Thị Kim Trắt
|
7.1
|
7.6
|
Khá
|
56
|
Lê Phúc Hậu
|
8.0
|
7.2
|
Khá
|
57
|
Nguyễn Quốc Cường
|
7.2
|
7.7
|
Khá
|